| Loại |
40' skeleton semi-trailer with double-axle
sơ mi rơ mooc 40 feet 02 trục xương |
| Model |
ZJV9350TJZ |
Thông số kỹ thuật |
dimension(mm) - Kích thước bao |
length×width×height (dài x rộng x cao):12244×2436×1427(mm) |
| king pin setting - Điểm đặt đinh mooc |
800mm |
| fifth wheel height - Chiều cao bánh xe |
1183mm |
| axle space - Khoảng cách trục |
7200+1310+1310 |
| tare weight - Trọng lượng |
6000 |
| payload (kg) - Tải trọng |
33,500 |
Kết cấu |
main beam(mm) - xà, rầm chính |
500, submerged arc welding - hàn chìm |
| flange and web(mm) - Mặt bích và thành |
14/6/16 |
| lock - chốt khóa |
12 locks - 12 chốt khóa |
| paint - Sơn |
primer + top coat - Sơn lót và sơn phủ |
| OEM |
landing gear - chân chống |
Fuwa 28T |
| kingpin - Đinh mooc |
2”JOST ,exchangeable - có thể thay đổi |
| brake system - Hệ thống phanh |
30/30 type on each axle,WABCO brake valve - loại 30/30 được lắp trên từng trục, van hãm Wabco |
| ABS |
no - Không ABS |
| suspension - Lá nhíp |
CIMC ruijiang standard - tiêu chuẩn của CIMC |
| axle - Trục |
FUWA 13T |
| tire - Lốp |
double coin,
type: 1100R20-18PR,RLB11, |
| Spare tire - Lốp dự phòng |
01 unit per chassis - 1 quả mỗi mooc |
| rim - la răng |
8.0V-20, |
| tool box- hộp dụng cụ |
1 steel box,1m,on right - 1 hộp thép, 1m, bên phải |
| spare tire carrier - Giá đựng lốp dự phòng |
2 units per chassis - 2 chiếc mỗi mooc |
| Màu |
|
as per customer's requirement - theo yêu cầu của khách hàng |
| Khác |
|
Marking: “LONG VEHICLE” sign on the rear end.
|