THÔNG SỐ CHUNG |
Loại phương tiện |
Ô tô phun nước rửa đường tưới cây 6 khối ( 6.000 Lít ) lắp trên xe cơ sở ( Hino Lắp ráp trong nước ) |
Nhãn hiệu, số loại |
HINO |
Năm sản xuất |
2019 |
Nước sản xuất |
Việt Nam |
Đơn vị sản xuất |
|
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao ngoài |
6995 x 2300 x 2580 (mm) |
Kích thước phần bồn chứa nước |
2.000 x 1.750 x 1.410 (mm) ( 6.000L ) |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Chiều dài cơ sở |
3420 mm |
KHỐI LƯỢNG |
Khối lượng bản thân |
4.100 kg |
Khối lượng cho phép chở |
6.000 Kg |
Khối lượng toàn bộ |
10.400 kg |
Số chỗ ngồi |
03 (kể cả người lái) |
ĐỘNG CƠ |
Model |
HINO – J05E-TE |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh |
5.123 cm3 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 (mm) |
Tỉ số nén |
18:1 |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
165/2500 (Ps /v/ph) |
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
520/1.400 – 1.600 (Nm/v/ph) |
KHUNG XE |
Hộp số |
MS |
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
- |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh chính |
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
Hệ thống phanh dừng |
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
HỆ THỐNG TREO |
Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực |
Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực |
CẦU XE |
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
Cầu sau |
Kiểu |
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp |
Tỉ số truyền |
6.2 m |
LỐP XE. |
8.25R16- 14PR |
Số bánh |
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04) |
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có điều hòa và thiết bị khóa an toàn. |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
Tốc độ tối đa |
90 Km/h |
Khả năng leo dốc |
30% |
THÔNG SỐ KHÁC |
Hệ thống điện |
24V, 60 Ah x 2 |
Dung tích bình nhiên liệu |
200 L |
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO) |
Bộ truyền lực PTO |
Kiểu truyền động |
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở |
Kiểu điều khiển |
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin |
Thiết bị của bảng điều khiển |
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở |
PHẦN CHUYÊN DÙNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG TƯỚI CÂY |
Thể tích bồn chứa nước |
6 m3 ( 6 khối ) |
Vật liệu chínha |
- Téc được làm từ thép loại 3-5 ( mm) . Bên trong téc sử dụng kỹ thuật hàn đối đầu tiên tiến, có tấm chống sóng, sau khi téc thành hình sẽ tiến hành cao áp kiểm tra rò rỉ, làm cho téc có độ cứng cao, trọng tâm ổn định, an toàn khi vận chuyển
- Toàn bộ hệ chuyên dung được phun cát, xử lý bề mặt chống rỉ. Mặt ngoài sơn màu xanh môi trường có trang trí biểu ngữ, LOGO ….
|
Công nghệ chế tạo bồn nước |
- Sử dụng công nghệ gia công thô bắn bi, nhằm chống ăn mòn, chống rỉ; Sơn bề mặt sử dụng kỹ thuật sơn sấy làm tăng độ bền và tính thẩm mỹ của téc.
- Công nghệ CNC chuyển giao từ Nhật Bản , Hàn điện quang 3 dọc chuẩn khung ( mối hàn mịn , kiểu dáng téc elip van đẹp ).
|
Cổ lẩu |
Chiều rộng của phễu (lẩu): là 700mm; chiều cao của lẩu là 350mm |
Khoang |
01 khoang |
Chiều dày vỏ bồn |
03 mm – 05 mm |
Phụ kiện đi kèm |
- Có hệ thống đổ trước, xả sau, phun tưới bên cạnh (có thể đổi đầu phun thành tưới hoa sen), đằng sau có bậc thềm lên xuống, lan can 4 bên, có súng phun cao áp (xoay được 3600, phun xa nhất được 28m, phun xả diện rộng được 14m, Có bơm nước, cóc ben, bộ lọc tạp chất, 01 bộ van cầu tự chảy (tự hút, tự đẩy, hút xa nhất được 7m), 02 ống lõi thép dẫn nước, khóa, còi cao áp, thanh bảo vệ tăng cường 2 bên và đằng sau, thang chống trượt, thùng đựng bằng nhựa
|
BƠM NƯỚC |
Model |
80QZF- 60/90N |
Lưu Lượng |
60 khối /1 giờ |
Tốc độ vòng tua |
1180 vòng /phút , |
Công suất bơm |
22,4 KW , |
Xuất xứ |
Nhật Bản - Liên doanh với Đài Loan
|