Nhãn hiệu : |
DONGFENG |
|
Loại phương tiện : |
Xe ô tô kéo, chở xe |
|
Thông số chung |
Trọng lượng bản thân : |
5230 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2950 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8375 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7470 x 2300 x 2550 |
mm |
Kích thước sàn: |
5100 x 2170 x /x |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3800 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1745/1620 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ |
Nhãn hiệu động cơ: |
CY4SK251 |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp,EURO 5 |
|
Thể tích : |
3856 cm3 |
|
Tiêu chuẩn khí thải: |
Tiêu chuẩn khí thải Euro V |
|
Đường kính xylanh x hành trình: |
104 x 118 |
mm |
Tỷ số nén: |
17:1 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: |
Phun nhiên liệu bằng hệ thống kim phun điện tử |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
115 kW/ 2800 v/ph |
|
Momen xoắn cực đại /tốc độ quay |
420N.m/1900 v/ph |
|
Hộp số |
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh |
Loại hộp số |
--- |
|
Loại số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 6 |
|
Lốp xe |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04 |
|
Lốp trước / sau: |
8.25R16/8.25R16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực, có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Tốc độ cực đại : |
95 |
Km/h |
Khả năng vượt dốc |
33,1 |
% |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Tỷ số truyền lực |
--- |
|
Cabin : |
Treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ cơ khí, có điều hòa |
|
Thùng nhiên liệu: |
100 |
L |
Hệ thống điện: |
24V, 02 Ắc qui |
|
Cảm biến lùi: |
Có |
|
Hệ thống chuyên dụng |
Kích thước sàn trượt: |
5100 x 2170 x …/… |
Tải trọng sàn: |
2200 Kg |
Tải trọng nâng càng kéo: |
850 Kg |
Tải trọng tời kéo: |
3000 Kg |
Chiều dài cáp tời kéo: |
20m |