THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION |
ISUZU |
KHỐI LƯỢNG / MASS |
|
|
Khối lượng toàn bộ / Gross vehicle mass |
kg |
6180 |
Khối lượng bản thân / Kerb mass |
kg |
5855 |
Số chỗ ngồi / Number of seats |
Người / Person |
3 |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank |
Lít / Liter |
100 |
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS |
|
|
Kích thước tổng thể DxRxC / Overall Dimension LxWxH |
mm |
7550 x 1980 x 3100 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
mm |
3360 |
Vệt bánh xe trước - sau / Front - Rear treat |
mm |
1504/1425 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance |
mm |
190 |
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG / ENGINE &
TRANSMISSION |
|
|
Tên động cơ / Model |
|
4KH1-TCG40 |
Loại động cơ / Type |
|
4 kỳ, Euro 4, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | 4 stroke, Euro 4, 4 cylinder in-line, turbo intercooler |
Dung tích xy lanh / Displacement |
cc |
2999 |
Đường kính và hành trình piston / Bore & stroke |
mm |
95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại / Max. power |
Ps(kW) / rpm |
120 (88) / 2600 |
Hộp số / Transmission |
|
5 số tiến & 1 số lùi / 5 Forward & 1
Reverse |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC / PERFORMANCE |
|
|
Tốc độ tối đa / Max speed |
km/h |
93 |
Khả năng vượt dốc tối đa / Gradiability |
% |
30,24 |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius |
m |
6,9 |
HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS |
|
|
Hệ thống lái / Steering system |
|
Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
Recirculating ball with hydraulic assisted |
Hệ thống treo trước - sau / Suspension system front - rear |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực / Dependent, leafspring, shock
absorber |
Hệ thống phanh trước - sau / Brake system front - rear |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | Drum, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuilt |
Kích thước lốp trước - sau / Tire size front - rear |
|
7.00 - 16 / 7.00 - 16 |
Máy phát, ắc quy / Generator, battery |
|
Xoay chiều | AC, 12V-2 Ắc quy |