Xe quét đường hút bụi, xe quét đường, xe quét rác, xe quét hút bụi đường là xe chuyên dùng đóng trên nền xe tải có chức năng chuyên dụng là quét rác và hút bụi đường phố. sản phầm Xe quét đường hút bụi là sản phẩm chuyên được sử dụng ở các nhà máy để quét hút bụi trong nhà máy, sử dụng ở các khu đô thị để quét hút bụi khu đô thị và quét hút rác đường phố để phục vụ quá trình xanh, sạch, đẹp các thành phố lớn, Hiện nay các sản phẩm xe quét hút rác rất đa dạng về chủng loại, mẫu mã, chất lượng do nhu cầu sử dung khác nhau của từng đối tượng khách hàng như: Xe quét đường hút bụi Dongfeng 3m3, Xe quét đường hút bụi Hyundai, Xe quét đường hút bụi Isuzu, Xe quét đường hút bụi Hino với dung tích thùng chứa khác nhau từ 3m3 khối 5 khối, 6 khối, 8 khối, 12 khối, 13 khối. Xe quét đường hút bụi là một loại xe vệ sinh có hiệu quả làm việc cao bao gồm các chức năng quét, thu gom, vận chuyển rác. Xe quét đường hút bụi được trang bị chổi quét, hệ thống hút, hệ thống dập bụi và các thiết bị vệ sinh khác, được dùng cho vệ sinh đường trong thành phố, chợ, quảng trường...
Xe quét đường hút bụi đa năng Dongfeng 13 khối là một loại xe vệ sinh có hiệu quả làm việc cao bao gồm các chức năng quét, thu gom, vận chuyển rác. Xe quét đường hút bụi rác được trang bị chổi quét, hệ thống hút, hệ thống dập bụi và các thiết bị vệ sinh khác, được dùng cho vệ sinh đường trong thành phố, chợ, quảng trường...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE QUÉT ĐƯỜNG HÚT BỤI ĐA NĂNG DONGFENG 13 KHỐI
Nhãn hiệu phương tiện |
DONGFENG |
Modell |
HCQ5160TXSDL5 |
Dung tích |
Thùng rác: 6m³ thùng nước: 7 m³ nước |
Model chassi |
|
Thông số
tổng thành
xe |
(DxRxC) (mm) |
8650x2480x3100 |
Tổng trọng lượng Thiết kế( kg) |
15800 |
Tự trọng theo thiết kế (kg) |
11000 |
Góc tiếp / thoát |
28/16 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Tốc độ lớn nhất |
90 |
Mức tiêu hao (L/100km) |
15 |
Động cơ
|
Model |
ISB190 - 50 |
Công suất/ dung tích xy lanh |
140 kw/ 5900 cc |
Chủng loại |
4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng |
Nhà máy sản xuất |
Dongfeng Motor Co., Ltd. |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
Chassis |
Kiểu dẫn động |
4×2 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5000 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
1940/1860 |
Hộp số |
8 số tiến – 2 số lùi (Hộp số 2 tâng) |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Phanh hơi lốc kê |
Cabin |
Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hòa |
Cỡ lốp |
10.00R20 |
CÔNG TY TNHH THỦY VŨ
Địa chỉ: P1109 Tầng 11 Park 1, Tòa nhà Eurowindow, Đường Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
Showroom: Bãi Xe Thủy Vũ, Chân Cầu Đông Trù, H. Đông Anh, TP Hà Nội
Hotline: 0981.99.3333 - Email: congtythuyvu@gmail.com
Website: www.xetaithuyvu.vn