Loại xe |
Xe ô tô quét đường |
Thông số xe cơ sở |
Nhãn hiệu |
ISUZU |
Model |
HCQ5045TSLEQ |
Khối lượng |
Tổng trọng lượng |
4460 kg |
Tải trọng |
1015 kg |
Tự trọng |
3350 kg |
Kích thước |
Kích thước bao |
5210, 5410×1660×2190 mm |
Vệt bánh xe trước/ sau |
1015/1500 mm |
Thông số khác |
Số chỗ ngồi |
02 người |
Góc tiếp cận |
24/16 (độ) |
Tải trọng tác động lên trục trước/ sau |
1650/2810 kg |
Tốc độ tối đa |
80 km/h |
Chassi |
|
Model |
QL1040A6FAY |
Nhãn hiệu |
ISUZU |
Số trục |
02 |
Chiều dài cơ sở |
2760 mm |
Thông số lốp |
6.50R16 10PR |
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực |
Cabin |
Cabin lật Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hoà |
Động cơ |
Model |
|
Loại |
4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng |
Công suất |
|
Dung tích xy lanh |
|
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Nhà máy sản xuất |
|
Hệ thống chuyên dùng |
Dung tích bồn chứa và công xuất động cơ quét hút |
Dung tích thùng chứa rác |
|
Dung tích khoang chứa nước |
|
Chất liệu |
Thép cácbon Q235 độ dày 6 mm |
Chiều rộng chổi quét |
2,6 – 3,2 m |
Đường kính vật hút tối đa |
120 mm |
Tốc độ làm việc |
3 – 15 km/h |
Số lượng chổi quét |
04 chổi được sắp xếp 2 bên xe |
Động cơ phụ |
Model |
|
Công suất |
|
tốc độ vòng quay |
|
Buồng hút |
Loại |
Quạt ly tâm áp suất cao |
Loại hộp giảm tốc |
Truyền động trực tiếp từ động cơ phụ qua hộp giảm tốc, ly hợp tự động và dây curoa chữ V. |
Hệ thống thủy lực |
Loại |
Mạch mở, điều khiển điện thủy lực, bộ điều khiển trung tâm. |
Các chi tiết thủy lực chính |
Bơm bánh răng, motors thủy lực, xi lanh thủy lực, van điện từ, van phân phối, bơm tay,... |
Hệ thống bơm nước |
Chi tiết chính |
Bơm điện, lọc nước, bép phun, téc nước,... |
Hệ thống điện |
Bao gồm |
Mạch điện trên xe cơ sở, mạch điều khiển cho động cơ phụ và các bộ phận làm việc khác. Tất cả được cấp nhờ ắc quy chính. |
Điện áp |
12v |
Cơ cấu quét |
Loại |
Bốn chổi xoay được bố trí ở khoảng giữa 2 trục xe, đối xứng 2 bên hông xe, truyền động nhờ motors thủy lực. Chổi có 3 cấp tốc độ. 2 chổi phía trước ở 2 bên trái/phải xe được điều khiển lên/xuống, ra/vào. 02 chổi phía sau ở 2 bên trái/phải xe có chuyển động lên/xuống được liên kết và điều khiển chuyển động cùng miệng hút. |