Xe quét đường hút bụi, xe quét đường, xe quét rác, xe quét hút bụi đường là xe chuyên dùng đóng trên nền xe tải có chức năng chuyên dụng là quét rác và hút bụi đường phố. Sản phẩm Xe quét đường hút bụi là sản phẩm chuyên được sử dụng ở các nhà máy để quét hút bụi trong nhà máy, sử dụng ở các khu đô thị để quét hút bụi khu đô thị và quét hút rác đường phố để phục vụ quá trình xanh, sạch, đẹp các thành phố lớn, Hiện nay các sản phẩm xe quét hút rác rất đa dạng về chủng loại, mẫu mã, chất lượng do nhu cầu sử dung khác nhau của từng đối tượng khách hàng như: Xe quét đường hút bụi Dongfeng 3m3, Xe quét đường hút bụi Hyundai, Xe quét đường hút bụi Isuzu, Xe quét đường hút bụi Hino với dung tích thùng chứa khác nhau từ 3m3 khối 5 khối, 6 khối, 8 khối, 12 khối, 13 khối. Xe quét đường hút bụi là một loại xe vệ sinh có hiệu quả làm việc cao bao gồm các chức năng quét, thu gom, vận chuyển rác. Xe quét đường hút bụi được trang bị chổi quét, hệ thống hút, hệ thống dập bụi và các thiết bị vệ sinh khác, được dùng cho vệ sinh đường trong thành phố, chợ, quảng trường...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE QUÉT ĐƯỜNG HÚT BỤI ISUZU 7 KHỐI
STT |
Thông số |
Mô tả |
I |
Giới thiệu chung |
|
1 |
Loại xe |
ISUZU |
Tên thương mại |
HCQ5073TSLQLE5 |
2 |
Nước sản xuất |
TRUNG QUỐC |
3 |
Năm sản xuất |
2021, mới 100% |
4 |
Thùng chứa |
Thể tích 7 m3 (5 Khối rác 2 khối nước) |
5 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
II |
Thông số chính |
|
6 |
Kích thước xe |
|
|
Kích thước bao |
7000 × 2250 ×2670 |
|
-Chiều dài cơ sở (mm) |
3.815 |
|
- Khoảng sáng gầm xe |
218 |
7 |
Trọng lượng |
|
|
- Tự trọng |
7305 ( Kg) |
|
- Số người được phép trở |
3 người( kể cả lái) ~ 195 (kg) |
|
- Tải trọng cho phép |
2400 (kg) |
|
- Tổng trọng tải |
10000 (kg) |
8 |
Động cơ |
|
|
- Nhà sản xuất |
Trung Quốc |
|
- Kiểu loại |
4HK1-TC51 |
|
- Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước, tiêu chuẩn khí thải EURO V |
|
- Dung tích xy lanh |
5193 cm3 |
|
- Công suất cực đại |
141 kw/3.200 rpm |
|
- Momen xoắn cực đại |
500N.m/1.600 rpm |
|
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|
- Hệ thống tăng áp |
Tubin tăng áp |
|
- Hệ thống điện |
24V |
|
+ Máy phát điện |
Máy phát điện 24V/50A |
|
+ Ắc quy |
24 V |
9 |
Hệ thống truyền lực |
|
|
- ly hợp |
Một đĩa ma sát khô lò xo; dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
- Hộp số |
5 số tiến, 01 số lùi |
|
- Công thức bánh xe |
4x2 |
|
- Cầu chủ động |
Cầu sau |
|
- Truyền động đến cầu chủ động |
Cơ cấu các đăng |
10 |
Hệ thống treo |
|
|
- Kiểu treo:
+ Cầu trước
+ Cầu sau |
Phụ thuộc nhíp lá; giảm chấn thủy lực
Phụ thuộc nhíp lá |
|
- Bánh xe và lốp |
06+01; 8.25-16 |
|
Tốc độ tối đa ( km/h) |
90 |
11 |
Hệ thống lái |
|
|
- Kiểu cơ cấu lái |
Trục vít ê cu bi tuần hoàn |
|
- Dẫn động |
Cơ khí trợ lực thủy lực |
12 |
Hệ thống phanh |
|
|
- Phanh chính |
Tang trống; thủy lực điều khiển khí nén |
|
- Phanh đỗ |
Tang trống tác dụng lên trục thứ cấp hộp số;
Dẫn động cơ khí |
III |
Trang thiết bị kèm theo xe |
|
|
- Điều hòa nhiệt độ |
Có |
|
- Bánh xe dự phòng |
01 chiếc |
|
- Radio + CD Audio |
Có |
|
- Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe |
01 bộ |
|
- Sổ bảo hành của xe cơ sở |
Có |
|
- Hồ sơ, giấy tờ đăng kiểm |
Có |
IV |
Thông số phần chuyên dụng |
|
|
Model Động cơ công tác / công suất (kw) |
4JB1 - TCH, Công suất: 67KW (Động cơ ISUZU) |
|
Chiều rộng rải quét |
3200 mm |
|
Van thủy lực |
Điều khiển điện |
|
Hydraulic components |
China |
|
Nan chổi |
Nhựa |
|
Động cơ công tác |
ISUZU |
|
Tốc độ quét |
3-20 km/h |
|
Công suất quét |
45000 m2/h |
|
Hiệu suất quét |
98 % |
|
Đường kính mảnh hút lớn nhất |
70 mm |
|
Chiều cao ổ hút |
200 mm |
|
Chiều cao xả |
970 mm |
|
Góc nâng lớn nhất |
45 độ |
CÔNG TY TNHH THỦY VŨ
Địa chỉ: P1109 Tầng 11 Park 1, Tòa nhà Eurowindow, Đường Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
Showroom: Bãi Xe Thủy Vũ, Chân Cầu Đông Trù, H. Đông Anh, TP Hà Nội
Hotline: 0981.99.3333 - Email: congtythuyvu@gmail.com
Website: www.xetaithuyvu.vn